Từ điển Thiều Chửu
牓 - bảng
① Cái bảng. ||② Yết thị.

Từ điển Trần Văn Chánh
牓 - bảng
① Tấm bảng; ② Yết thị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牓 - bảng
Cái thẻ — Đưa ra cho thấy.


牓子 - bảng tử ||